Diligent - Siên năng cần cù

 1. Từ vựng: Diligent

Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/: Siêng năng, cần cù




2. 🎎 Ví dụ

She is a very diligent student who always finishes her homework on time.

Cô ấy là một học sinh rất siêng năng, luôn hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn.

His diligent efforts in the garden resulted in a bountiful harvest.

Những nỗ lực siêng năng của anh ấy trong vườn đã mang lại một vụ mùa bội thu.

Being diligent is key to achieving success in any field.

Siêng năng là chìa khóa để đạt được thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.

3. 💡 Từ liên quan

Diligence /ˈdɪlɪdʒəns/: Sự siêng năng, sự cần cù

Diligently /ˈdɪlɪdʒəntli/: Một cách siêng năng, cần cù

4. 📕 Truyện cười ngắn

A teacher asked her students, "Who can use the word diligent in a sentence?"

Little Johnny raised his hand and said, "My mom told me to be diligent in cleaning my room, but I think I'm more diligent at finding excuses not to!"

The teacher smiled and said, "Well, at least you're honest, Johnny!"

Một giáo viên hỏi các học sinh của mình, "Ai có thể dùng từ diligent trong một câu?"

Johnny bé nhỏ giơ tay và nói, "Mẹ cháu bảo cháu phải siêng năng dọn phòng, nhưng cháu nghĩ cháu siêng năng hơn trong việc tìm cớ để không làm!"

Cô giáo mỉm cười và nói, "Chà, ít nhất con cũng thành thật, Johnny!"

5. 🎉 Câu hỏi

1. What word did the teacher ask the students to use?

The teacher asked the students to use the word "diligent."

Cô giáo yêu cầu học sinh dùng từ gì?

Cô giáo yêu cầu học sinh dùng từ "diligent."

2. What was Little Johnny diligent at, according to him?

According to Little Johnny, he was more diligent at finding excuses not to clean his room.

Theo Little Johnny, cậu bé siêng năng trong việc gì?

Theo Little Johnny, cậu bé siêng năng hơn trong việc tìm cớ để không dọn phòng.

3. How did the teacher react to Johnny's answer?

The teacher smiled and said, "Well, at least you're honest, Johnny!"

Cô giáo phản ứng thế nào với câu trả lời của Johnny?

Cô giáo mỉm cười và nói, "Chà, ít nhất con cũng thành thật, Johnny!"