1. Từ vựng: Optimistic
Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/: Lạc quan
2. 🎎 Ví dụ
• Despite the bad weather, she remained optimistic about the picnic.
Bất chấp thời tiết xấu, cô ấy vẫn lạc quan về buổi dã ngoại.
• He has an optimistic outlook on life and always sees the good in people.
Anh ấy có một cái nhìn lạc quan về cuộc sống và luôn nhìn thấy điều tốt đẹp ở mọi người.
• We are optimistic that the new project will be a great success.
Chúng tôi lạc quan rằng dự án mới sẽ rất thành công.
3. 💡 Từ liên quan
• Optimism /ˈɒptɪmɪzəm/: Sự lạc quan
• Optimistically /ˌɒptɪˈmɪstɪkli/: Một cách lạc quan
• Optimist /ˈɒptɪmɪst/: Người lạc quan
4. 📕 Truyện cười ngắn
An optimistic man falls from the top of a 100-story building. As he passes the 50th floor, someone asks him, "How are you doing?"
He replies, "Optimistic! So far, so good!"
Một người đàn ông lạc quan rơi từ đỉnh một tòa nhà 100 tầng. Khi anh ta đi ngang qua tầng 50, ai đó hỏi anh ta, "Anh có khỏe không?"
Anh ta trả lời, "Lạc quan! Cho đến giờ thì vẫn ổn!"
5. 🎉 Câu hỏi
1. Where was the optimistic man falling from?
The optimistic man was falling from the top of a 100-story building.
Người đàn ông lạc quan đang rơi từ đâu?
Người đàn ông lạc quan đang rơi từ đỉnh một tòa nhà 100 tầng.
2. What did the man reply when someone asked how he was doing?
He replied, "Optimistic! So far, so good!"
Người đàn ông trả lời gì khi ai đó hỏi anh ta có khỏe không?
Anh ta trả lời, "Lạc quan! Cho đến giờ thì vẫn ổn!"
3. What does this joke highlight about an optimistic person?
This joke highlights that an optimistic person can see the positive side of a situation, even when it's very bad.
Câu chuyện cười này nhấn mạnh điều gì về một người lạc quan?
Câu chuyện cười này nhấn mạnh rằng một người lạc quan có thể nhìn thấy mặt tích cực của một tình huống, ngay cả khi nó rất tồi tệ.