Hiển thị các bài đăng có nhãn Học từ vựng tiếng anh. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Học từ vựng tiếng anh. Hiển thị tất cả bài đăng

Destination - Điểm đến

 Destination

['destɪneɪʃən] - điểm đến



🎎 Travel to new destinations is my favorite hobby.

Du lịch đến những điểm đến mới là sở thích yêu thích của tôi.

What is your next travel destination?

Điểm đến tiếp theo của bạn là gì?

Paris is a popular tourist destination.

Paris là một điểm đến du lịch nổi tiếng.

💡 Tourist ['tʊərɪst] - khách du lịch

Journey ['dʒɜːrni] - cuộc hành trình

Voyage ['vɔɪɪdʒ] - chuyến đi biển

Trip ['trɪp] - chuyến đi ngắn

Excursion \ɪkˈskɜːrʒən] - chuyến tham quan ngắn

📕 Câu chuyện cười ngắn

A man went on a trip to the moon. When he came back, his friend asked, "How was your destination?" He replied, "The food was terrible, but at least there were no traffic jams!"

Một người đàn ông đi du lịch lên mặt trăng. Khi anh ấy quay về, bạn anh ấy hỏi, "Điểm đến của cậu thế nào?" Anh ấy trả lời, "Đồ ăn thì tệ, nhưng ít nhất không có kẹt xe!"

🎉 Câu hỏi và trả lời

1. Where did the man's trip take him?

Chuyến đi của người đàn ông đưa anh ta đến đâu?

- His trip took him to the moon.

Chuyến đi của anh ấy đưa anh ấy lên mặt trăng.

2. What did the man complain about at his destination?

Người đàn ông phàn nàn điều gì ở điểm đến của mình?

- He complained that the food was terrible.

Anh ấy phàn nàn rằng đồ ăn rất tệ.

3. What was a positive thing the man mentioned about his destination?

Điều tích cực nào mà người đàn ông đề cập về điểm đến của mình?

- He said that there were no traffic jams.

Anh ấy nói rằng không có kẹt xe.


Conscientious - Tận tâm, chu đáo

 Conscientious /ˌkɒnʃiˈenʃəs/: Tận tâm, chu đáo, có lương tâm



2. 🎎 Ví dụ

A conscientious worker always pays attention to detail and strives for excellence.

Một người lao động tận tâm luôn chú ý đến chi tiết và phấn đấu đạt đến sự xuất sắc.

She is very conscientious about her duties and ensures everything is done correctly.

Cô ấy rất chu đáo trong công việc của mình và đảm bảo mọi thứ được thực hiện đúng cách.

Being conscientious in your studies will lead to a deeper understanding of the subject.

Tận tâm trong việc học sẽ dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về chủ đề đó.

3. 💡 Từ liên quan

Conscience /ˈkɒnʃəns/: Lương tâm

Conscientiously /ˌkɒnʃiˈenʃəsli/: Một cách tận tâm, chu đáo

4. 📕 Truyện cười ngắn

Why did the conscientious librarian always bring an extra bookmark?

Because she was so conscientious about not losing her place, she had a backup for her backup!

Tại sao cô thủ thư tận tâm luôn mang theo một chiếc bookmark dự phòng?

Bởi vì cô ấy quá tận tâm trong việc không làm mất dấu trang của mình, nên cô ấy có một bản sao lưu cho bản sao lưu của mình!

5. 🎉 Câu hỏi

1. Who is the main character in the joke?

The main character is a conscientious librarian.

Nhân vật chính trong câu chuyện cười là ai?

Nhân vật chính là một cô thủ thư tận tâm.

2. What did the conscientious librarian always bring?

The conscientious librarian always brought an extra bookmark.

Cô thủ thư tận tâm luôn mang theo gì?

Cô thủ thư tận tâm luôn mang theo một chiếc bookmark dự phòng.

3. Why did she bring an extra bookmark?

She brought an extra bookmark because she was so conscientious about not losing her place, she had a backup for her backup.

Tại sao cô ấy lại mang theo một chiếc bookmark dự phòng?

Cô ấy mang theo một chiếc bookmark dự phòng bởi vì cô ấy quá tận tâm trong việc không làm mất dấu trang của mình, nên cô ấy có một bản sao lưu cho bản sao lưu của mình.

6. Ảnh minh hoạ từ vựng

Conscientious


Industrious - Cần cù, siêng năng

 Industrious /ɪnˈdʌstriəs/: Cần cù, siêng năng, chăm chỉ



2. 🎎 Ví dụ

The industrious ants worked tirelessly to gather food for the winter.

Những con kiến cần cù làm việc không mệt mỏi để kiếm thức ăn cho mùa đông.

She is known for her industrious nature, always taking on new projects.

Cô ấy nổi tiếng với bản tính cần cù, luôn đảm nhận những dự án mới.

An industrious approach to studying will always yield good results.

Cách tiếp cận chăm chỉ trong học tập sẽ luôn mang lại kết quả tốt.

3. 💡 Từ liên quan

Industry /ˈɪndəstri/: Ngành công nghiệp, sự cần cù

Industriously /ɪnˈdʌstriəsli/: Một cách cần cù, siêng năng

4. 📕 Truyện cười ngắn

Why did the industrious student bring a ladder to school?

Because he heard the grades were high, and he was determined to reach the top!

Tại sao cậu học sinh cần cù lại mang thang đến trường?

Bởi vì cậu ấy nghe nói điểm cao, và cậu ấy quyết tâm đạt đến đỉnh cao!

5. 🎉 Câu hỏi

1. Who is the main character in the joke?

The main character is an industrious student.

Nhân vật chính trong câu chuyện cười là ai?

Nhân vật chính là một học sinh cần cù.

2. What did the industrious student bring to school?

The industrious student brought a ladder to school.

Cậu học sinh cần cù đã mang gì đến trường?

Cậu học sinh cần cù đã mang một cái thang đến trường.

3. What was the student determined to do?

The student was determined to reach the top grades.

Học sinh đó quyết tâm làm gì?

Học sinh đó quyết tâm đạt điểm cao nhất.


Resilient - kiên cường, phục hồi nhanh

 Resilient /rɪˈzɪliənt/: Kiên cường, có khả năng phục hồi nhanh


2. 🎎 Ví dụ

Despite facing many setbacks, he remained resilient and never gave up.

Mặc dù đối mặt với nhiều thất bại, anh ấy vẫn kiên cường và không bao giờ bỏ cuộc.

The economy proved to be resilient in the face of the global crisis.

Nền kinh tế đã chứng tỏ sự kiên cường khi đối mặt với cuộc khủng hoảng toàn cầu.

Children are often more resilient than adults when it comes to adapting to new environments.

Trẻ em thường kiên cường hơn người lớn khi nói đến việc thích nghi với môi trường mới.

3. 💡 Từ liên quan

Resilience /rɪˈzɪliəns/: Sự kiên cường, khả năng phục hồi

Resiliently /rɪˈzɪliəntli/: Một cách kiên cường

4. 📕 Truyện cười ngắn

Why was the bouncing ball so resilient?

Because every time it got knocked down, it just bounced back with more energy!

Tại sao quả bóng nảy lại kiên cường như vậy?

Bởi vì mỗi khi nó bị đánh ngã, nó lại nảy lại với nhiều năng lượng hơn!

5. 🎉 Câu hỏi

1. What is the joke about?

The joke is about a bouncing ball being resilient.

Câu chuyện cười này nói về điều gì?

Câu chuyện cười này nói về một quả bóng nảy kiên cường.

2. What does the ball do every time it gets knocked down?

Every time the ball gets knocked down, it bounces back with more energy.

Quả bóng làm gì mỗi khi nó bị đánh ngã?

Mỗi khi quả bóng bị đánh ngã, nó lại nảy lại với nhiều năng lượng hơn.

3. What is the play on words in this joke?

The play on words is between the physical act of bouncing back and the emotional quality of being resilient.

Trò chơi chữ trong câu chuyện cười này là gì?

Trò chơi chữ là sự kết hợp giữa hành động vật lý nảy lại và phẩm chất cảm xúc của sự kiên cường.


Meticulous - Tỉ mỉ, chi tiết

 1. Từ vựng: Meticulous

Meticulous /məˈtɪkjələs/: Tỉ mỉ, chi tiết, cẩn thận




2. 🎎 Ví dụ

The artist was meticulous in her brushstrokes, ensuring every detail was perfect.

Nữ họa sĩ tỉ mỉ trong từng nét cọ, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.

He is meticulous about his work, always checking for errors multiple times.

Anh ấy rất tỉ mỉ trong công việc, luôn kiểm tra lỗi nhiều lần.

A meticulous planner can foresee potential problems and prepare for them.

Một người lập kế hoạch tỉ mỉ có thể lường trước các vấn đề tiềm ẩn và chuẩn bị cho chúng.

3. 💡 Từ liên quan

Meticulously /məˈtɪkjələsli/: Một cách tỉ mỉ, cẩn thận

Meticulousness /məˈtɪkjələsnəs/: Sự tỉ mỉ, tính cẩn thận

4. 📕 Truyện cười ngắn

A meticulous chef was preparing a fancy dinner. He spent hours arranging every pea and carrot on the plate. His assistant, who was less meticulous, asked, "Why are you taking so long? It's just food!"

The chef replied, "Because presentation is everything! Every single pea must be in its perfect place. Otherwise, how will they know I'm a serious chef and not just someone who haphazardly throws food on a plate?"

The assistant just shrugged, "I guess I'm more of a 'throw-it-on-the-plate-and-eat-it' kind of person."

Một đầu bếp tỉ mỉ đang chuẩn bị một bữa tối sang trọng. Anh ta dành hàng giờ để sắp xếp từng hạt đậu và cà rốt trên đĩa. Trợ lý của anh ta, người ít tỉ mỉ hơn, hỏi, "Sao anh mất nhiều thời gian vậy? Nó chỉ là thức ăn thôi mà!"

Đầu bếp trả lời, "Bởi vì cách trình bày là tất cả! Mỗi hạt đậu phải nằm đúng vị trí hoàn hảo của nó. Nếu không, làm sao họ biết tôi là một đầu bếp nghiêm túc chứ không phải chỉ là người tùy tiện ném thức ăn lên đĩa?"

Người trợ lý chỉ nhún vai, "Tôi đoán tôi là kiểu người 'cứ ném lên đĩa rồi ăn'."

5. 🎉 Câu hỏi

1. What was the meticulous chef doing?

The meticulous chef was preparing a fancy dinner and spent hours arranging every pea and carrot on the plate.

Người đầu bếp tỉ mỉ đang làm gì?

Người đầu bếp tỉ mỉ đang chuẩn bị một bữa tối sang trọng và dành hàng giờ để sắp xếp từng hạt đậu và cà rốt trên đĩa.

2. Why did the chef say presentation was important?

The chef said presentation was important so people would know he was a serious chef.

Tại sao đầu bếp nói rằng cách trình bày quan trọng?

Đầu bếp nói rằng cách trình bày quan trọng để mọi người biết anh ta là một đầu bếp nghiêm túc.

3. What kind of person was the assistant?

The assistant was more of a "throw-it-on-the-plate-and-eat-it" kind of person, meaning they were not meticulous.

Người trợ lý là kiểu người như thế nào?

Người trợ lý là kiểu người "cứ ném lên đĩa rồi ăn", nghĩa là họ không tỉ mỉ.