Insist /ɪnˈsɪst/ (Khăng khăng, nằng nặc, nhất quyết)
🔊 https://youtube.com/shorts/fsV50G3OfKA?si=574csq9V63klBsHf
🎎 Đặt 03 câu tiếng Anh và dịch tiếng Việt:
1. She insisted on paying for dinner.
• Cô ấy khăng khăng đòi trả tiền bữa tối.
2. He insists that he is right.
• Anh ấy khăng khăng rằng mình đúng.
3. The doctor insisted that I get more rest.
• Bác sĩ nhất quyết yêu cầu tôi phải nghỉ ngơi nhiều hơn.
💡 Các từ tiếng Anh liên quan và dịch tiếng Việt:
• Demand /dɪˈmænd/ (Yêu cầu, đòi hỏi)
• Persist /pərˈsɪst/ (Kiên trì, nằng nặc)
• Maintain /meɪnˈteɪn/ (Duy trì, khẳng định)
• Assert /əˈsɜːrt/ (Khẳng định, quả quyết)
📕 Câu chuyện cười ngắn và dịch tiếng Việt:
Why did the chef insist on cooking with only a single ingredient?
Because he wanted to prove a point and said, "I'll do it my whey!"
• Tại sao người đầu bếp khăng khăng chỉ nấu bằng một nguyên liệu duy nhất?
• Vì anh ta muốn chứng minh quan điểm và nói, "Tôi sẽ làm theo cách của tôi