Explosion - Vụ nổ

Explosion /ɪkˈsploʊʒn/ vụ nổ; sự bùng nổ, sự gia tăng đột ngột



🎎 1. The sudden explosion shattered windows miles away.

Vụ nổ bất ngờ đã làm vỡ cửa kính cách đó nhiều dặm.

2. There has been an explosion in the popularity of online learning.

Đã có sự bùng nổ về mức độ phổ biến của hình thức học trực tuyến.

3. The scientist carefully planned the experiment to avoid an uncontrolled explosion.

Nhà khoa học đã cẩn thận lên kế hoạch thí nghiệm để tránh một vụ nổ mất kiểm soát.

💡 Related words:

Blast /blæst/ vụ nổ, luồng gió mạnh

Detonation /ˌdetəˈneɪʃn/ sự kích nổ, sự nổ

Burst /bɜːrst/ sự vỡ òa, bùng nổ

Boom /buːm/ sự bùng nổ, tiếng nổ lớn

📕 Short Funny Story:

A chemistry teacher was demonstrating an experiment involving a small, controlled explosion. He warned his students, "Now, watch carefully! This is perfectly safe, as long as you follow the instructions." He then proceeded to mix the chemicals, and with a small 'pop,' a cloud of glitter erupted, covering the teacher and the front row of students. "Well," he coughed, covered in sparkle, "that was an... unexpected explosion of fun, wouldn't you say?"

Một giáo viên hóa học đang trình diễn một thí nghiệm liên quan đến một vụ nổ nhỏ, có kiểm soát. Ông cảnh báo học sinh của mình: "Bây giờ, hãy quan sát kỹ! Cái này hoàn toàn an toàn, miễn là các em làm theo hướng dẫn." Sau đó, ông tiến hành trộn các hóa chất, và với một tiếng "pop" nhỏ, một đám mây kim tuyến bùng ra, bao phủ giáo viên và hàng ghế đầu của học sinh. "Chà," ông ho khù khụ, người đầy lấp lánh, "đó là một... vụ nổ niềm vui không mong đợi, các em có đồng ý không?"

🎉 Questions for the story:

1. What kind of experiment was the chemistry teacher demonstrating?

Thầy giáo hóa học đang trình diễn thí nghiệm loại gì?

He was demonstrating an experiment involving a small, controlled explosion.

Ông ấy đang trình diễn một thí nghiệm liên quan đến một vụ nổ nhỏ, có kiểm soát.

2. What was the unexpected outcome of the experiment?

Kết quả bất ngờ của thí nghiệm là gì?

Instead of a typical explosion, a cloud of glitter erupted, covering the teacher and students.

Thay vì một vụ nổ thông thường, một đám mây kim tuyến đã bùng ra, bao phủ giáo viên và học sinh.

3. How did the teacher humorously describe the incident?

Thầy giáo đã mô tả sự cố một cách hài hước như thế nào?

He called it an "unexpected explosion of fun."

Ông ấy gọi đó là "một vụ nổ niềm vui không mong đợi."