Persuade /pərˈsweɪd/ thuyết phục
https://youtube.com/shorts/eY_9o1FEd2w?si=qwJTbp4n-z1zhk1z
🎎 1. She tried to persuade him to join the gym for better health.
Cô ấy đã cố gắng thuyết phục anh ấy tham gia phòng tập gym để có sức khỏe tốt hơn.
2. It took a lot of effort to persuade the committee that the budget was necessary.
Mất rất nhiều nỗ lực để thuyết phục ủy ban rằng ngân sách là cần thiết.
3. Can you persuade your neighbor to turn down the music?
Bạn có thể thuyết phục hàng xóm của bạn vặn nhỏ nhạc được không?
💡 Related words:
• Convince /kənˈvɪns/ thuyết phục (bằng lý lẽ, chứng cứ)
• Influence /ˈɪnfluəns/ ảnh hưởng
• Coax /koʊks/ dỗ dành, nài nỉ
• Incentivize /ɪnˈsentɪvaɪz/ khuyến khích, tạo động lực
📕 Short Funny Story:
A man walks into a pet shop and says, "I'd like to buy a talking parrot." The shopkeeper points to three parrots. "The first one costs $500, it speaks two languages. The second is $1000, it speaks three languages and sings. The third is $3000." The man gasps. "What makes it so expensive? What can it do?" The shopkeeper shrugs. "I don't know, but the other two parrots call it 'Boss' and it can persuade them to do anything!"
Một người đàn ông bước vào cửa hàng thú cưng và nói: "Tôi muốn mua một con vẹt biết nói." Chủ cửa hàng chỉ vào ba con vẹt. "Con đầu tiên giá 500 đô la, nó nói hai ngôn ngữ. Con thứ hai là 1000 đô la, nó nói ba ngôn ngữ và hát. Con thứ ba là 3000 đô la." Người đàn ông há hốc mồm. "Điều gì khiến nó đắt như vậy? Nó có thể làm gì?" Chủ cửa hàng nhún vai. "Tôi không biết, nhưng hai con vẹt kia gọi nó là 'Sếp' và nó có thể thuyết phục chúng làm bất cứ điều gì!"
🎉 Questions for the story:
1. What was the most expensive parrot able to do?
Con vẹt đắt nhất có khả năng làm gì?
It could persuade the other two parrots to do anything.
Nó có thể thuyết phục hai con vẹt kia làm bất cứ điều gì.
2. Why was the man so surprised by the price of the third parrot?
Tại sao người đàn ông lại ngạc nhiên về giá của con vẹt thứ ba?
He was surprised because it was significantly more expensive than the others, and its specific skills were unclear.
Anh ấy ngạc nhiên vì nó đắt hơn đáng kể so với những con khác, và các kỹ năng cụ thể của nó không rõ ràng.
3. What idiom could describe the expensive parrot's ability to persuade the others?
Thành ngữ nào có thể mô tả khả năng thuyết phục những con khác của con vẹt đắt tiền?
It could be described as having "the gift of the gab" (meaning being good at talking and persuading).
Nó có thể được mô tả là có "khả năng ăn nói lưu loát" (có nghĩa là nói giỏi và thuyết phục).