Phase /feɪz/ giai đoạn, thời kỳ
📣 https://youtube.com/shorts/rAo1HJ93ws0?si=T3TVW6zIBvUAi0BV
🎎 1. This is just a temporary phase; she'll grow out of it.
Đây chỉ là một giai đoạn tạm thời thôi; cô ấy sẽ lớn và không còn như vậy nữa.
2. The project is currently in its final phase of development.
Dự án hiện đang ở giai đoạn phát triển cuối cùng.
3. He is going through a difficult phase in his life.
Anh ấy đang trải qua một giai đoạn khó khăn trong cuộc đời.
💡 Related words:
• Stage /steɪdʒ/ giai đoạn, chặng
• Period /ˈpɪriəd/ thời kỳ, khoảng thời gian
• Chapter /ˈtʃæptər/ chương (của cuộc đời)
• Era /ˈɪrə/ kỷ nguyên, thời đại
📕 Short Funny Story:
A scientist is giving a lecture on the moon. He explains, "The moon goes through different phases: the new moon, the crescent moon, the half moon, and the full moon." A man in the audience raises his hand. "Excuse me," he says, "but what about the 'cheese moon'? My grandmother always said the moon was made of cheese!" The scientist smiles and replies, "Ah, that, sir, is a different kind of phase—the 'fantasy' phase!"
Một nhà khoa học đang giảng bài về mặt trăng. Ông giải thích: "Mặt trăng trải qua các giai đoạn khác nhau: trăng non, trăng lưỡi liềm, trăng bán nguyệt và trăng tròn." Một người đàn ông trong khán giả giơ tay. "Xin lỗi," anh ta nói, "nhưng còn 'trăng phô mai' thì sao? Bà tôi luôn nói mặt trăng được làm bằng phô mai!" Nhà khoa học mỉm cười và trả lời: "À, thưa ông, đó là một loại giai đoạn khác — giai đoạn 'tưởng tượng'!"
🎉 Questions for the story:
1. What were the moon phases the scientist mentioned?
Các giai đoạn của mặt trăng mà nhà khoa học đã đề cập là gì?
He mentioned the new moon, the crescent moon, the half moon, and the full moon.
Ông ấy đã đề cập đến trăng non, trăng lưỡi liềm, trăng bán nguyệt và trăng tròn.
2. What did the man in the audience believe about the moon?
Người đàn ông trong khán giả tin điều gì về mặt trăng?
He believed the moon was made of cheese, based on what his grandmother told him.
Anh ấy tin rằng mặt trăng được làm bằng phô mai, dựa trên những gì bà của anh ấy đã nói với anh.
3. How did the scientist humorously describe the man's belief?
Nhà khoa học đã mô tả một cách hài hước niềm tin của người đàn ông như thế nào?
He called it the 'fantasy' phase.
Ông ấy gọi đó là giai đoạn 'tưởng tượng'.