Respond - Phản hồi

 Respond /rɪˈspɑːnd/ phản hồi, đáp lại


https://youtube.com/shorts/or6pzGJH07E?si=K6qiVXcrggaEUk7J


🎎 1. Please respond to the invitation by the end of the week.

Vui lòng phản hồi lời mời trước cuối tuần.

2. The company must respond quickly to customer complaints.

Công ty phải đáp lại nhanh chóng các khiếu nại của khách hàng.

3. The patient did not respond well to the new treatment.

Bệnh nhân đã không phản ứng tốt với phương pháp điều trị mới.

💡 Related words:

Reply /rɪˈplaɪ/ trả lời, hồi đáp

React /riˈækt/ phản ứng lại

Answer /ˈænsər/ trả lời

Acknowledge /əkˈnɑːlɪdʒ/ thừa nhận, xác nhận

📕 Short Funny Story:

A boss sent a detailed email to his team outlining the recent changes to their project. He waited for two days and got zero replies. Frustrated, he walked over to his most laid-back employee. "Did you read my email?" he asked. The employee nodded. "Then why didn't you respond?" The employee replied, "Sir, your email said, 'No need to respond unless you have questions.' Regarding that, I literally had no questions, so I was simply following the instructions!"

Một ông chủ gửi một email chi tiết cho nhóm của mình, phác thảo những thay đổi gần đây cho dự án của họ. Ông đợi hai ngày và không nhận được bất kỳ thư trả lời nào. Bực bội, ông đi đến chỗ nhân viên thoải mái nhất của mình. "Anh đã đọc email của tôi chưa?" ông hỏi. Người nhân viên gật đầu. "Vậy tại sao anh không phản hồi?" Người nhân viên trả lời: "Thưa sếp, email của sếp nói, 'Không cần phản hồi trừ khi bạn có câu hỏi.' Về việc đó, tôi thực sự không có câu hỏi nào, nên tôi chỉ đơn giản là làm theo hướng dẫn!"

🎉 Questions for the story:

1. What had the boss recently sent to his team?

Gần đây ông chủ đã gửi gì cho nhóm của mình?

He had recently sent a detailed email outlining the recent changes to their project.

Ông ấy gần đây đã gửi một email chi tiết phác thảo những thay đổi gần đây cho dự án của họ.

2. What was the exact instruction in the email regarding a response?

Hướng dẫn chính xác trong email liên quan đến việc phản hồi là gì?

The instruction was, "No need to respond unless you have questions."

Hướng dẫn là, "Không cần phản hồi trừ khi bạn có câu hỏi."

3. What was the employee's humorous justification for not responding?

Lời biện minh hài hước của người nhân viên cho việc không phản hồi là gì?

He justified it by saying he literally had no questions, so he was simply following the boss's explicit instruction.

Anh ta biện minh bằng cách nói rằng anh ta thực sự không có câu hỏi nào, nên anh ta chỉ đơn giản là làm theo hướng dẫn rõ ràng của ông chủ.