Conscientious - Tận tâm, chu đáo

 Conscientious /ˌkɒnʃiˈenʃəs/: Tận tâm, chu đáo, có lương tâm



2. 🎎 Ví dụ

A conscientious worker always pays attention to detail and strives for excellence.

Một người lao động tận tâm luôn chú ý đến chi tiết và phấn đấu đạt đến sự xuất sắc.

She is very conscientious about her duties and ensures everything is done correctly.

Cô ấy rất chu đáo trong công việc của mình và đảm bảo mọi thứ được thực hiện đúng cách.

Being conscientious in your studies will lead to a deeper understanding of the subject.

Tận tâm trong việc học sẽ dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về chủ đề đó.

3. 💡 Từ liên quan

Conscience /ˈkɒnʃəns/: Lương tâm

Conscientiously /ˌkɒnʃiˈenʃəsli/: Một cách tận tâm, chu đáo

4. 📕 Truyện cười ngắn

Why did the conscientious librarian always bring an extra bookmark?

Because she was so conscientious about not losing her place, she had a backup for her backup!

Tại sao cô thủ thư tận tâm luôn mang theo một chiếc bookmark dự phòng?

Bởi vì cô ấy quá tận tâm trong việc không làm mất dấu trang của mình, nên cô ấy có một bản sao lưu cho bản sao lưu của mình!

5. 🎉 Câu hỏi

1. Who is the main character in the joke?

The main character is a conscientious librarian.

Nhân vật chính trong câu chuyện cười là ai?

Nhân vật chính là một cô thủ thư tận tâm.

2. What did the conscientious librarian always bring?

The conscientious librarian always brought an extra bookmark.

Cô thủ thư tận tâm luôn mang theo gì?

Cô thủ thư tận tâm luôn mang theo một chiếc bookmark dự phòng.

3. Why did she bring an extra bookmark?

She brought an extra bookmark because she was so conscientious about not losing her place, she had a backup for her backup.

Tại sao cô ấy lại mang theo một chiếc bookmark dự phòng?

Cô ấy mang theo một chiếc bookmark dự phòng bởi vì cô ấy quá tận tâm trong việc không làm mất dấu trang của mình, nên cô ấy có một bản sao lưu cho bản sao lưu của mình.

6. Ảnh minh hoạ từ vựng

Conscientious