Industrious /ɪnˈdʌstriəs/: Cần cù, siêng năng, chăm chỉ
2. 🎎 Ví dụ
• The industrious ants worked tirelessly to gather food for the winter.
Những con kiến cần cù làm việc không mệt mỏi để kiếm thức ăn cho mùa đông.
• She is known for her industrious nature, always taking on new projects.
Cô ấy nổi tiếng với bản tính cần cù, luôn đảm nhận những dự án mới.
• An industrious approach to studying will always yield good results.
Cách tiếp cận chăm chỉ trong học tập sẽ luôn mang lại kết quả tốt.
3. 💡 Từ liên quan
• Industry /ˈɪndəstri/: Ngành công nghiệp, sự cần cù
• Industriously /ɪnˈdʌstriəsli/: Một cách cần cù, siêng năng
4. 📕 Truyện cười ngắn
Why did the industrious student bring a ladder to school?
Because he heard the grades were high, and he was determined to reach the top!
Tại sao cậu học sinh cần cù lại mang thang đến trường?
Bởi vì cậu ấy nghe nói điểm cao, và cậu ấy quyết tâm đạt đến đỉnh cao!
5. 🎉 Câu hỏi
1. Who is the main character in the joke?
The main character is an industrious student.
Nhân vật chính trong câu chuyện cười là ai?
Nhân vật chính là một học sinh cần cù.
2. What did the industrious student bring to school?
The industrious student brought a ladder to school.
Cậu học sinh cần cù đã mang gì đến trường?
Cậu học sinh cần cù đã mang một cái thang đến trường.
3. What was the student determined to do?
The student was determined to reach the top grades.
Học sinh đó quyết tâm làm gì?
Học sinh đó quyết tâm đạt điểm cao nhất.







