Interact - tương tác

 Interact /ˌɪntərˈækt/ (Tương tác, giao tiếp)



🎎 Đặt 03 câu tiếng Anh và dịch tiếng Việt:

1. Students should interact with their teachers to improve their learning.

• Học sinh nên tương tác với giáo viên để cải thiện việc học của mình.

2. She finds it difficult to interact with new people.

• Cô ấy cảm thấy khó khăn khi giao tiếp với người mới.

3. The new software allows users to interact with each other in real-time.

• Phần mềm mới cho phép người dùng tương tác với nhau trong thời gian thực.

💡 Các từ tiếng Anh liên quan và dịch tiếng Việt:

Interaction /ˌɪntərˈækʃən/ (Sự tương tác)

Interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (Mang tính tương tác)

Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (Giao tiếp)

Socialize /ˈsoʊʃəlaɪz/ (Giao lưu, xã giao)

📕 Câu chuyện cười ngắn và dịch tiếng Việt:

Why did the computer break up with the internet?

Because they couldn't find a way to interact without an argument!

• Tại sao máy tính lại chia tay với internet?

• Vì họ không thể tìm được cách tương tác mà không cãi nhau!

🎉 3 câu hỏi cho câu chuyện cười và trả lời (kèm dịch tiếng Việt):

1. What was the main problem between the computer and the internet?

• Vấn đề chính giữa máy tính và internet là gì?

They had a hard time finding a way to interact without an argument.

• Họ gặp khó khăn trong việc tìm cách tương tác mà không cãi nhau.

2. What did they want to do together?

• Họ muốn làm gì cùng nhau?

They wanted to interact with each other.

• Họ muốn tương tác với nhau.

3. What's a good way to interact with others?

• Cách tốt để tương tác với người khác là gì?

By listening and communicating clearly!

• Bằng cách lắng nghe và giao tiếp rõ ràng!