questionnaire (ˌkwes.tʃəˈneər) – bảng câu hỏi, phiếu khảo sát
2. 🎎 Đặt câu ví dụ
- The students were asked to complete a questionnaire about their study habits.
Các sinh viên được yêu cầu hoàn thành một bảng câu hỏi về thói quen học tập của họ. - We designed a questionnaire to collect feedback from customers.
Chúng tôi đã thiết kế một bảng câu hỏi để thu thập phản hồi từ khách hàng. - She filled in the questionnaire honestly, even the funny questions.
Cô ấy đã điền vào bảng câu hỏi một cách trung thực, kể cả những câu hỏi hài hước.
3. 💡 Từ liên quan
- survey (ˈsɜː.veɪ) – khảo sát
- form (fɔːrm) – mẫu đơn
- feedback (ˈfiːd.bæk) – phản hồi
- response (rɪˈspɒns) – câu trả lời, phản hồi
4. 📕 Truyện cười ngắn
During a job interview, the manager gave the applicant a long questionnaire. The applicant asked, “Do I get the job if I answer all of these?” The manager replied, “No, you just get a pencil.”
Trong một buổi phỏng vấn xin việc, người quản lý đưa cho ứng viên một bảng câu hỏi dài. Ứng viên hỏi: “Tôi có được nhận việc nếu trả lời hết cái này không?” Người quản lý đáp: “Không, bạn chỉ được một cái bút chì thôi.”
5. 🎉 Câu hỏi và trả lời
- What did the manager give to the applicant?
Người quản lý đã đưa gì cho ứng viên?
– He gave him a long questionnaire.
Ông ấy đã đưa cho anh ta một bảng câu hỏi dài. - What did the applicant ask the manager?
Ứng viên đã hỏi người quản lý điều gì?
– He asked if he would get the job after answering all the questions.
Anh ta hỏi liệu mình có được nhận việc sau khi trả lời hết các câu hỏi không. - What was the manager’s funny reply?
Câu trả lời hài hước của người quản lý là gì?
– He said the applicant would only get a pencil.
Ông ấy nói ứng viên chỉ được một cái bút chì.