Issue - Vấn đề

 Issue /ˈɪʃuː/ vấn đề, đề tài; sự phát hành, sự đưa ra


https://youtube.com/shorts/4IdpjAbN1T4?si=KrzJH2Nhiky4Ol_R


🎎 1. Climate change is a critical issue that affects the whole planet.

Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến toàn bộ hành tinh.

2. The company will issue a formal statement tomorrow.

Công ty sẽ phát hành một tuyên bố chính thức vào ngày mai.

3. We need to discuss this legal issue immediately.

Chúng ta cần thảo luận về vấn đề pháp lý này ngay lập tức.

💡 Related words:

Problem /ˈprɑːbləm/ vấn đề, khó khăn

Topic /ˈtɑːpɪk/ đề tài, chủ đề

Release /rɪˈliːs/ sự phát hành, sự công bố

Matter /ˈmætər/ vấn đề, sự việc

📕 Short Funny Story:

A man calls his IT support. "I have a major issue with my computer!" he exclaims. The technician asks, "What seems to be the issue?" The man replies, "Well, the printer keeps telling me it’s out of paper, but there's literally a huge stack of paper in the tray! It's a psychological issue!" The technician pauses. "Sir, regarding the printer, did you check that the paper is facing the right way?" The man checks. "Oh! Well, that seems to have solved the paper issue. Now, what about the issue of me feeling stupid?"

Một người đàn ông gọi đến bộ phận hỗ trợ IT của mình. "Tôi có một vấn đề lớn với máy tính của tôi!" anh ta thốt lên. Kỹ thuật viên hỏi: "Vấn đề là gì?" Người đàn ông trả lời: "À, máy in cứ báo hết giấy, nhưng thực sự có một chồng giấy lớn trong khay! Đó là một vấn đề tâm lý!" Kỹ thuật viên dừng lại. "Thưa ông, về máy in, ông đã kiểm tra xem giấy có đặt đúng chiều chưa?" Người đàn ông kiểm tra. "Ồ! Chà, có vẻ như điều đó đã giải quyết được vấn đề giấy. Bây giờ, còn vấn đề tôi cảm thấy ngu ngốc thì sao?"

🎉 Questions for the story:

1. What was the initial technical issue the man had with his computer setup?

Vấn đề kỹ thuật ban đầu mà người đàn ông gặp phải với thiết lập máy tính của mình là gì?

The printer kept reporting that it was out of paper despite having a large stack in the tray.

Máy in liên tục báo hết giấy mặc dù có một chồng giấy lớn trong khay.

2. What did the man humorously label the problem before the technician offered a solution?

Người đàn ông đã hài hước gọi tên vấn đề là gì trước khi kỹ thuật viên đưa ra giải pháp?

He labeled it a "psychological issue."

Anh ta gọi đó là một "vấn đề tâm lý."

3. What was the simple, practical solution to the paper issue?

Giải pháp đơn giản, thực tế cho vấn đề giấy là gì?

The solution was checking that the paper was facing the right way in the tray.

Giải pháp là kiểm tra xem giấy có được đặt đúng chiều trong khay hay không.