Mention /ˈmenʃn/ đề cập, nhắc đến
🎎 1. Did I mention that I’m taking a vacation next week?
Tôi đã đề cập rằng tôi sẽ đi nghỉ vào tuần tới chưa?
2. Please mention the source of your information in the report.
Vui lòng đề cập nguồn thông tin của bạn trong báo cáo.
3. The speaker forgot to mention the most important detail.
Diễn giả quên nhắc đến chi tiết quan trọng nhất.
💡 Related words:
• Refer to /rɪˈfɜːr tuː/ tham khảo, đề cập đến
• Note /noʊt/ ghi chú, lưu ý
• Cite /saɪt/ trích dẫn
• Bring up /brɪŋ ʌp/ đưa ra, nhắc đến (trong cuộc trò chuyện)
📕 Short Funny Story:
A man was bragging to his friend. "I have achieved so many things! I solved a huge issue at work, I won a cooking contest, and I even taught myself to juggle!" His friend listened patiently and then said, "That's amazing! But you forgot to mention the most important thing." The man looked puzzled. "What did I forget to mention?" The friend smiled. "You forgot to mention that none of those things happened today, and you are literally sitting on your couch eating chips!"
Một người đàn ông đang khoe khoang với bạn mình. "Tôi đã đạt được rất nhiều thứ! Tôi đã giải quyết được một vấn đề lớn ở chỗ làm, tôi thắng một cuộc thi nấu ăn, và tôi thậm chí còn tự học tung hứng nữa!" Người bạn kiên nhẫn lắng nghe rồi nói: "Tuyệt vời! Nhưng bạn quên nhắc đến điều quan trọng nhất rồi." Người đàn ông trông bối rối. "Tôi quên nhắc đến điều gì?" Người bạn mỉm cười. "Bạn quên nhắc đến rằng không có điều nào trong số đó xảy ra ngày hôm nay, và bạn thực sự đang ngồi trên ghế dài ăn khoai tây chiên!"
🎉 Questions for the story:
1. What three achievements did the man mention to his friend?
Ba thành tựu nào người đàn ông đã nhắc đến với bạn mình?
He mentioned solving a work issue, winning a cooking contest, and learning to juggle.
Anh ta nhắc đến việc giải quyết vấn đề công việc, thắng cuộc thi nấu ăn và học tung hứng.
2. What important detail did the man forget to mention, according to his friend?
Chi tiết quan trọng nào người đàn ông quên nhắc đến, theo lời bạn anh ta?
He forgot to mention that none of those achievements happened today.
Anh ta quên nhắc đến việc không có thành tựu nào trong số đó xảy ra ngày hôm nay.
3. What was the man literally doing while bragging about his achievements?
Người đàn ông thực sự đang làm gì trong khi khoe khoang về những thành tựu của mình?
He was literally sitting on his couch eating chips.
Anh ta thực sự đang ngồi trên ghế dài ăn khoai tây chiên.