Meticulous - Tỉ mỉ, chi tiết

 1. Từ vựng: Meticulous

Meticulous /məˈtɪkjələs/: Tỉ mỉ, chi tiết, cẩn thận




2. 🎎 Ví dụ

The artist was meticulous in her brushstrokes, ensuring every detail was perfect.

Nữ họa sĩ tỉ mỉ trong từng nét cọ, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.

He is meticulous about his work, always checking for errors multiple times.

Anh ấy rất tỉ mỉ trong công việc, luôn kiểm tra lỗi nhiều lần.

A meticulous planner can foresee potential problems and prepare for them.

Một người lập kế hoạch tỉ mỉ có thể lường trước các vấn đề tiềm ẩn và chuẩn bị cho chúng.

3. 💡 Từ liên quan

Meticulously /məˈtɪkjələsli/: Một cách tỉ mỉ, cẩn thận

Meticulousness /məˈtɪkjələsnəs/: Sự tỉ mỉ, tính cẩn thận

4. 📕 Truyện cười ngắn

A meticulous chef was preparing a fancy dinner. He spent hours arranging every pea and carrot on the plate. His assistant, who was less meticulous, asked, "Why are you taking so long? It's just food!"

The chef replied, "Because presentation is everything! Every single pea must be in its perfect place. Otherwise, how will they know I'm a serious chef and not just someone who haphazardly throws food on a plate?"

The assistant just shrugged, "I guess I'm more of a 'throw-it-on-the-plate-and-eat-it' kind of person."

Một đầu bếp tỉ mỉ đang chuẩn bị một bữa tối sang trọng. Anh ta dành hàng giờ để sắp xếp từng hạt đậu và cà rốt trên đĩa. Trợ lý của anh ta, người ít tỉ mỉ hơn, hỏi, "Sao anh mất nhiều thời gian vậy? Nó chỉ là thức ăn thôi mà!"

Đầu bếp trả lời, "Bởi vì cách trình bày là tất cả! Mỗi hạt đậu phải nằm đúng vị trí hoàn hảo của nó. Nếu không, làm sao họ biết tôi là một đầu bếp nghiêm túc chứ không phải chỉ là người tùy tiện ném thức ăn lên đĩa?"

Người trợ lý chỉ nhún vai, "Tôi đoán tôi là kiểu người 'cứ ném lên đĩa rồi ăn'."

5. 🎉 Câu hỏi

1. What was the meticulous chef doing?

The meticulous chef was preparing a fancy dinner and spent hours arranging every pea and carrot on the plate.

Người đầu bếp tỉ mỉ đang làm gì?

Người đầu bếp tỉ mỉ đang chuẩn bị một bữa tối sang trọng và dành hàng giờ để sắp xếp từng hạt đậu và cà rốt trên đĩa.

2. Why did the chef say presentation was important?

The chef said presentation was important so people would know he was a serious chef.

Tại sao đầu bếp nói rằng cách trình bày quan trọng?

Đầu bếp nói rằng cách trình bày quan trọng để mọi người biết anh ta là một đầu bếp nghiêm túc.

3. What kind of person was the assistant?

The assistant was more of a "throw-it-on-the-plate-and-eat-it" kind of person, meaning they were not meticulous.

Người trợ lý là kiểu người như thế nào?

Người trợ lý là kiểu người "cứ ném lên đĩa rồi ăn", nghĩa là họ không tỉ mỉ.