Resilient - kiên cường, phục hồi nhanh

 Resilient /rɪˈzɪliənt/: Kiên cường, có khả năng phục hồi nhanh


2. 🎎 Ví dụ

Despite facing many setbacks, he remained resilient and never gave up.

Mặc dù đối mặt với nhiều thất bại, anh ấy vẫn kiên cường và không bao giờ bỏ cuộc.

The economy proved to be resilient in the face of the global crisis.

Nền kinh tế đã chứng tỏ sự kiên cường khi đối mặt với cuộc khủng hoảng toàn cầu.

Children are often more resilient than adults when it comes to adapting to new environments.

Trẻ em thường kiên cường hơn người lớn khi nói đến việc thích nghi với môi trường mới.

3. 💡 Từ liên quan

Resilience /rɪˈzɪliəns/: Sự kiên cường, khả năng phục hồi

Resiliently /rɪˈzɪliəntli/: Một cách kiên cường

4. 📕 Truyện cười ngắn

Why was the bouncing ball so resilient?

Because every time it got knocked down, it just bounced back with more energy!

Tại sao quả bóng nảy lại kiên cường như vậy?

Bởi vì mỗi khi nó bị đánh ngã, nó lại nảy lại với nhiều năng lượng hơn!

5. 🎉 Câu hỏi

1. What is the joke about?

The joke is about a bouncing ball being resilient.

Câu chuyện cười này nói về điều gì?

Câu chuyện cười này nói về một quả bóng nảy kiên cường.

2. What does the ball do every time it gets knocked down?

Every time the ball gets knocked down, it bounces back with more energy.

Quả bóng làm gì mỗi khi nó bị đánh ngã?

Mỗi khi quả bóng bị đánh ngã, nó lại nảy lại với nhiều năng lượng hơn.

3. What is the play on words in this joke?

The play on words is between the physical act of bouncing back and the emotional quality of being resilient.

Trò chơi chữ trong câu chuyện cười này là gì?

Trò chơi chữ là sự kết hợp giữa hành động vật lý nảy lại và phẩm chất cảm xúc của sự kiên cường.