Despite - Bất chấp

 Despite /dɪˈspaɪt/ mặc dù, bất chấp


https://youtube.com/shorts/4Ln6NScRpq4?si=2eeocYWR4Bb5251E


🎎 1. Despite the heavy rain, we still enjoyed the picnic.

Mặc dù trời mưa to, chúng tôi vẫn tận hưởng buổi dã ngoại.

2. She succeeded despite the difficulties she faced.

Cô ấy đã thành công bất chấp những khó khăn mà cô ấy phải đối mặt.

3. Despite being tired, he stayed up late to finish the report.

Mặc dù mệt mỏi, anh ấy vẫn thức khuya để hoàn thành báo cáo.

💡 Related words:

Although /ɔːlˈðoʊ/ mặc dù (dùng với mệnh đề)

Even though /ˈiːvən ðoʊ/ ngay cả khi (nhấn mạnh hơn although)

In spite of /ɪn spaɪt əv/ bất chấp (có thể thay thế cho despite)

Nonetheless /ˌnʌnðəˈles/ tuy nhiên, dù sao đi nữa

📕 Short Funny Story:

A marathon runner was known for his love of extremely unhealthy food. His coach always warned him, "You must eat clean! You can't perform well despite a diet of only donuts and soda!" On race day, the runner actually finished first. When asked his secret, he pointed to his stomach. "It's simple," he grinned. "My confidence is so high that despite eating a whole pizza this morning, my legs literally felt lighter than air!"

Một vận động viên marathon nổi tiếng vì sở thích ăn những món ăn cực kỳ không lành mạnh. Huấn luyện viên của anh ta luôn cảnh báo: "Anh phải ăn uống sạch sẽ! Anh không thể thi đấu tốt mặc dù chế độ ăn chỉ toàn bánh donut và soda được!" Vào ngày đua, vận động viên này thực sự về đích đầu tiên. Khi được hỏi về bí quyết của mình, anh ta chỉ vào bụng mình. Anh ta cười toe toét: "Rất đơn giản. Sự tự tin của tôi cao đến mức mặc dù đã ăn cả một cái pizza sáng nay, đôi chân của tôi thực sự cảm thấy nhẹ như không khí!"

🎉 Questions for the story:

1. What was the runner's diet that worried his coach?

Chế độ ăn của vận động viên là gì khiến huấn luyện viên của anh ta lo lắng?

His diet consisted of extremely unhealthy food, like donuts and soda.

Chế độ ăn của anh ta bao gồm những món ăn cực kỳ không lành mạnh, như bánh donut và soda.

2. What was the outcome of the race despite the runner's diet?

Kết quả của cuộc đua là gì mặc dù chế độ ăn uống của vận động viên?

The runner finished first.

Vận động viên về đích đầu tiên.

3. What reason did the runner give for his success, despite his diet?

Vận động viên đưa ra lý do gì cho thành công của mình, bất chấp chế độ ăn uống?

He said his high confidence made his legs feel lighter than air, despite eating a whole pizza that morning.

Anh ta nói rằng sự tự tin cao đã khiến đôi chân anh ta cảm thấy nhẹ hơn không khí, mặc dù đã ăn cả một cái pizza sáng hôm đó.