Inform - Thông báo

 Inform /ɪnˈfɔːrm/ thông báo, cho biết


https://youtube.com/shorts/fgpgQwKG55s?si=-_bAWXgq27zUhfK_


🎎 1. Please inform me if you need any further assistance.

Vui lòng thông báo cho tôi nếu bạn cần bất kỳ sự hỗ trợ nào khác.

2. The manager informed the team about the schedule change.

Người quản lý đã thông báo cho đội về sự thay đổi lịch trình.

3. The news report aims to inform the public about current events.

Bản tin nhằm mục đích thông báo cho công chúng về các sự kiện hiện tại.

💡 Related words:

Notify /ˈnoʊtɪfaɪ/ thông báo chính thức

Advise /ədˈvaɪz/ khuyên bảo, cho lời khuyên

Tell /tel/ nói, kể lại

Apprise /əˈpraɪz/ thông báo, báo cho biết (thường dùng trong văn viết/nghiêm túc)

📕 Short Funny Story:

A man calls the customer service line for a technology company. "I need you to inform me how to fix my broken computer," he demands. The representative replies, "Sir, I can certainly inform you of the steps, but first, can you tell me what operating system you are using?" The man yells, "Operating system? I'm using a chair! Why do you need to know about my seating arrangement? Just inform me how to fix it!"

Một người đàn ông gọi đến đường dây dịch vụ khách hàng của một công ty công nghệ. "Tôi cần cô thông báo cho tôi cách sửa chiếc máy tính bị hỏng của tôi," anh ta yêu cầu. Đại diện trả lời: "Thưa ông, tôi chắc chắn có thể thông báo cho ông các bước, nhưng trước tiên, ông có thể cho tôi biết ông đang sử dụng hệ điều hành nào không?" Người đàn ông hét lên: "Hệ điều hành? Tôi đang dùng ghế! Tại sao cô cần biết về cách sắp xếp chỗ ngồi của tôi? Cứ thông báo cho tôi cách sửa nó đi!"

🎉 Questions for the story:

1. What did the man ask the customer service representative to inform him about?

Người đàn ông đã yêu cầu đại diện dịch vụ khách hàng thông báo cho anh ta về điều gì?

He asked to be informed about how to fix his broken computer.

Anh ta yêu cầu được thông báo về cách sửa chiếc máy tính bị hỏng của mình.

2. What important technical question did the representative ask the man?

Đại diện đã hỏi người đàn ông câu hỏi kỹ thuật quan trọng nào?

She asked him what operating system he was using.

Cô ấy hỏi anh ta đang sử dụng hệ điều hành nào.

3. What was the man's humorous misunderstanding of the term "operating system"?

Sự hiểu lầm hài hước của người đàn ông về thuật ngữ "hệ điều hành" là gì?

He thought "operating system" referred to his physical seating (a chair) while operating the computer.

Anh ta nghĩ "hệ điều hành" đề cập đến chỗ ngồi vật lý của anh ta (một cái ghế) trong khi vận hành máy tính.