Confidence /ˈkɑːnfɪdəns/ sự tự tin, sự tin tưởng
https://youtube.com/shorts/emhxVyTqtWg?si=DHwonnRefCsui25R
🎎 1. She spoke with confidence about her business proposal.
Cô ấy nói với sự tự tin về đề xuất kinh doanh của mình.
2. Losing the last game affected the team's confidence.
Việc thua trận đấu cuối cùng đã ảnh hưởng đến sự tự tin của đội.
3. I have complete confidence in your ability to handle this task.
Tôi hoàn toàn tin tưởng vào khả năng xử lý nhiệm vụ này của bạn.
💡 Related words:
• Self-assurance /ˌself əˈʃʊrəns/ sự tự đảm bảo, sự tự tin
• Belief /bɪˈliːf/ niềm tin
• Certainty /ˈsɜːrtənti/ sự chắc chắn
• Trust /trʌst/ sự tin cậy
📕 Short Funny Story:
A comedian known for his extreme confidence walked onto the stage. He looked out at the silent, unimpressed audience and grinned. "I'm so full of confidence," he announced, "that I bet every single person in this room will laugh at my next joke." He then told a terrible joke that got zero reaction. The comedian didn't miss a beat. He immediately pointed to a man in the front row and shouted, "Sir, you clearly lost that bet! Now, pay up!"
Một diễn viên hài nổi tiếng với sự tự tin tột độ bước lên sân khấu. Anh ta nhìn ra khán giả im lặng, không mấy ấn tượng và nhếch mép cười. "Tôi tràn đầy sự tự tin đến nỗi," anh ta tuyên bố, "tôi cá rằng mọi người trong căn phòng này sẽ cười với câu đùa tiếp theo của tôi." Sau đó, anh ta kể một câu đùa dở tệ không nhận được bất kỳ phản ứng nào. Diễn viên hài không hề nao núng. Anh ta ngay lập tức chỉ vào một người đàn ông ở hàng ghế đầu và hét lên: "Thưa ông, rõ ràng ông đã thua cược! Giờ thì trả tiền đi!"
🎉 Questions for the story:
1. What did the comedian bet on regarding his next joke?
Diễn viên hài đã đặt cược điều gì liên quan đến câu đùa tiếp theo của mình?
He bet that every single person in the room would laugh.
Anh ta cá rằng mọi người trong phòng sẽ cười.
2. What was the audience's reaction to the comedian's joke?
Phản ứng của khán giả đối với câu đùa của diễn viên hài là gì?
They had zero reaction; no one laughed.
Họ không có phản ứng gì; không ai cười.
3. How did the comedian humorously maintain his confidence despite the failed joke?
Diễn viên hài đã hài hước duy trì sự tự tin của mình như thế nào dù câu đùa thất bại?
He pretended the audience's failure to laugh meant they lost a bet and demanded money from a man in the front row.
Anh ta giả vờ rằng việc khán giả không cười có nghĩa là họ đã thua cược và đòi tiền từ một người đàn ông ở hàng ghế đầu.