Emphasize /ˈɛmfəsaɪz/ (Nhấn mạnh, làm nổi bật)
🎎 Đặt 03 câu tiếng Anh và dịch tiếng Việt:
1. The teacher emphasized the importance of regular practice.
• Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập thường xuyên.
2. He used a different color to emphasize the main points in his report.
• Anh ấy đã sử dụng một màu khác để làm nổi bật các điểm chính trong báo cáo của mình.
3. The manager wanted to emphasize the need for teamwork.
• Người quản lý muốn nhấn mạnh sự cần thiết của tinh thần đồng đội.
💡 Các từ tiếng Anh liên quan và dịch tiếng Việt:
• Stress /strɛs/ (Nhấn mạnh)
• Highlight /ˈhaɪlaɪt/ (Làm nổi bật)
• Underscore /ˌʌndərˈskɔːr/ (Gạch dưới, nhấn mạnh)
• Accentuate /əkˈsɛntʃueɪt/ (Làm nổi bật)
📕 Câu chuyện cười ngắn và dịch tiếng Việt:
Why did the grammar book go to therapy?
Because it had to learn how to emphasize its points without yelling!
• Tại sao cuốn sách ngữ pháp lại phải đi trị liệu?
• Vì nó phải học cách nhấn mạnh các ý của mình mà không cần la hét!
🎉 3 câu hỏi cho câu chuyện cười và trả lời (kèm dịch tiếng Việt):
1. What was the grammar book's problem?
• Vấn đề của cuốn sách ngữ pháp là gì?
• It was having trouble emphasizing its points without "yelling".
• Nó gặp rắc rối trong việc nhấn mạnh các ý mà không "la hét".
2. Where did the book go for help?
• Cuốn sách đã đi đâu để tìm sự giúp đỡ?
• It went to therapy.
• Nó đã đi trị liệu.
3. What is a good way to emphasize a word in writing?
• Một cách hay để nhấn mạnh một từ trong văn viết là gì?
• You can use bold, italics, or underlining.
• Bạn có thể sử dụng chữ in đậm, in nghiêng hoặc gạch chân.