Shout - Hét

 Shout /ʃaʊt/ hét, la to; tiếng hét


https://youtube.com/shorts/3da-DDedE-c?si=-Vm6sKgNI5X4HppT


🎎 1. Don't shout! I can hear you perfectly well.

Đừng hét! Tôi có thể nghe bạn rất rõ.

2. The crowd began to shout the team's name in unison.

Đám đông bắt đầu hét vang tên đội một cách đồng thanh.

3. Did you hear that shout from across the street?

Bạn có nghe thấy tiếng hét đó từ bên kia đường không?

💡 Related words:

Yell /jel/ la lên, kêu to (thường vì giận dữ hoặc phấn khích)

Scream /skriːm/ thét, la hét (thường vì sợ hãi hoặc đau đớn)

Roar /rɔːr/ gầm, gào thét

Call out /kɔːl aʊt/ gọi to, lên tiếng

📕 Short Funny Story:

A very impatient customer at a restaurant tried to get his waiter's attention by beginning to shout across the dining room. "Waiter! Waiteeer!" A man at a nearby table turned around and looked annoyed. "Excuse me," he said, "but you don't have to shout! I'm the waiter!" The impatient customer responded, "Oh, I'm so sorry! I thought I had to shout to get your attention! I was worried you would literally interrupt me mid-sentence to give me the wrong order!"

Một khách hàng rất thiếu kiên nhẫn tại một nhà hàng cố gắng thu hút sự chú ý của người phục vụ bằng cách bắt đầu hét lớn ngang qua phòng ăn. "Người phục vụ! Người phục vụ!" Một người đàn ông ở bàn gần đó quay lại và trông khó chịu. "Xin lỗi," anh ta nói, "nhưng ông không cần phải hét! Tôi là người phục vụ đây!" Khách hàng thiếu kiên nhẫn đáp lại: "Ồ, tôi rất xin lỗi! Tôi nghĩ tôi phải hét để thu hút sự chú ý của anh! Tôi lo lắng anh thực sự sẽ ngắt lời tôi giữa chừng để đưa cho tôi món ăn sai!"

🎉 Questions for the story:

1. How did the impatient customer initially try to get the waiter's attention?

Ban đầu, khách hàng thiếu kiên nhẫn đã cố gắng thu hút sự chú ý của người phục vụ bằng cách nào?

He tried to get the waiter's attention by starting to shout across the dining room.

Anh ta cố gắng thu hút sự chú ý của người phục vụ bằng cách bắt đầu hét lớn ngang qua phòng ăn.

2. Why was the man at the nearby table able to respond to the customer?

Tại sao người đàn ông ở bàn gần đó có thể đáp lại khách hàng?

The man at the nearby table was actually the waiter.

Người đàn ông ở bàn gần đó thực ra là người phục vụ.

3. What was the customer's humorous excuse for shouting so loudly?

Lời bào chữa hài hước của khách hàng cho việc hét lớn là gì?

He excused it by saying he was worried the waiter would literally interrupt him mid-sentence to give him the wrong order.

Anh ta bào chữa bằng cách nói rằng anh ta lo lắng người phục vụ sẽ thực sự ngắt lời anh ta giữa chừng để đưa cho anh ta món ăn sai.


Scream - la hét

 Scream /skriːm/ hét, la hét; tiếng thét


https://youtube.com/shorts/2j7ez3LGQeI?si=V5eornaRBkD7Q79B


🎎 1. She let out a loud scream when she saw the spider.

Cô ấy phát ra một tiếng thét lớn khi nhìn thấy con nhện.

2. I could hear the children scream with laughter from the garden.

Tôi có thể nghe thấy lũ trẻ hét lên vì cười từ trong vườn.

3. Don't scream! Just tell me what happened calmly.

Đừng la hét! Chỉ cần nói cho tôi biết điều gì đã xảy ra một cách bình tĩnh.

💡 Related words:

Shout /ʃaʊt/ hét, la to

Yell /jel/ la lên, kêu to

Shriek /ʃriːk/ kêu thét, tiếng thét (cao độ)

Wail /weɪl/ than khóc, rên rỉ

📕 Short Funny Story:

A man was riding a terrifying new roller coaster. As the ride plunged down the steepest drop, he let out a piercing scream. The man next to him tapped his shoulder. "Why are you screaming so loud?" he asked. The first man responded, "I'm literally terrified! Why aren't you screaming?" The second man calmly replied, "I'm the one who forgot to tighten the seatbelts! I've been trying to inform the operator, but you keep interrupting me!"

Một người đàn ông đang đi trên một tàu lượn siêu tốc mới cực kỳ đáng sợ. Khi chuyến tàu lao xuống dốc dốc nhất, anh ta phát ra một tiếng thét chói tai. Người đàn ông bên cạnh vỗ vai anh ta. "Tại sao anh lại hét to thế?" anh ta hỏi. Người đàn ông thứ nhất đáp lại: "Tôi thực sự sợ hãi! Tại sao anh lại không hét?" Người đàn ông thứ hai bình tĩnh trả lời: "Tôi là người quên thắt chặt dây an toàn! Tôi đã cố gắng thông báo cho người điều hành, nhưng anh cứ ngắt lời tôi hoài!"

🎉 Questions for the story:

1. What caused the first man to scream loudly?

Điều gì đã khiến người đàn ông thứ nhất la hét lớn?

He screamed because he was literally terrified by the roller coaster's steep drop.

Anh ta la hét vì anh ta thực sự sợ hãi bởi cú lao dốc của tàu lượn siêu tốc.

2. What was the alarming issue the second man was trying to communicate?

Vấn đề đáng báo động nào người đàn ông thứ hai đang cố gắng thông báo?

He was trying to inform the operator that he forgot to tighten the seatbelts.

Anh ta đang cố gắng thông báo cho người điều hành rằng anh ta đã quên thắt chặt dây an toàn.

3. What did the second man blame for his inability to communicate the issue?

Người đàn ông thứ hai đã đổ lỗi cho điều gì vì không thể thông báo vấn đề?

He blamed the first man for constantly interrupting him with his screams.

Anh ta đổ lỗi cho người đàn ông thứ nhất vì liên tục ngắt lời anh ta bằng những tiếng la hét của mình.


Respond - Phản hồi

 Respond /rɪˈspɑːnd/ phản hồi, đáp lại


https://youtube.com/shorts/or6pzGJH07E?si=K6qiVXcrggaEUk7J


🎎 1. Please respond to the invitation by the end of the week.

Vui lòng phản hồi lời mời trước cuối tuần.

2. The company must respond quickly to customer complaints.

Công ty phải đáp lại nhanh chóng các khiếu nại của khách hàng.

3. The patient did not respond well to the new treatment.

Bệnh nhân đã không phản ứng tốt với phương pháp điều trị mới.

💡 Related words:

Reply /rɪˈplaɪ/ trả lời, hồi đáp

React /riˈækt/ phản ứng lại

Answer /ˈænsər/ trả lời

Acknowledge /əkˈnɑːlɪdʒ/ thừa nhận, xác nhận

📕 Short Funny Story:

A boss sent a detailed email to his team outlining the recent changes to their project. He waited for two days and got zero replies. Frustrated, he walked over to his most laid-back employee. "Did you read my email?" he asked. The employee nodded. "Then why didn't you respond?" The employee replied, "Sir, your email said, 'No need to respond unless you have questions.' Regarding that, I literally had no questions, so I was simply following the instructions!"

Một ông chủ gửi một email chi tiết cho nhóm của mình, phác thảo những thay đổi gần đây cho dự án của họ. Ông đợi hai ngày và không nhận được bất kỳ thư trả lời nào. Bực bội, ông đi đến chỗ nhân viên thoải mái nhất của mình. "Anh đã đọc email của tôi chưa?" ông hỏi. Người nhân viên gật đầu. "Vậy tại sao anh không phản hồi?" Người nhân viên trả lời: "Thưa sếp, email của sếp nói, 'Không cần phản hồi trừ khi bạn có câu hỏi.' Về việc đó, tôi thực sự không có câu hỏi nào, nên tôi chỉ đơn giản là làm theo hướng dẫn!"

🎉 Questions for the story:

1. What had the boss recently sent to his team?

Gần đây ông chủ đã gửi gì cho nhóm của mình?

He had recently sent a detailed email outlining the recent changes to their project.

Ông ấy gần đây đã gửi một email chi tiết phác thảo những thay đổi gần đây cho dự án của họ.

2. What was the exact instruction in the email regarding a response?

Hướng dẫn chính xác trong email liên quan đến việc phản hồi là gì?

The instruction was, "No need to respond unless you have questions."

Hướng dẫn là, "Không cần phản hồi trừ khi bạn có câu hỏi."

3. What was the employee's humorous justification for not responding?

Lời biện minh hài hước của người nhân viên cho việc không phản hồi là gì?

He justified it by saying he literally had no questions, so he was simply following the boss's explicit instruction.

Anh ta biện minh bằng cách nói rằng anh ta thực sự không có câu hỏi nào, nên anh ta chỉ đơn giản là làm theo hướng dẫn rõ ràng của ông chủ.


Recent - Gần đây

 Recent /ˈriːsnt/ gần đây, mới đây


https://youtube.com/shorts/P7PHziJzG5Y?si=qUdbK_NlSrszSHEz


🎎 1. Her most recent trip was a climb up Mount Fuji.

Chuyến đi gần đây nhất của cô ấy là leo núi Phú Sĩ.

2. The study cites data from the most recent population census.

Nghiên cứu trích dẫn dữ liệu từ cuộc điều tra dân số gần đây nhất.

3. I've noticed a recent increase in the price of fuel.

Tôi đã nhận thấy sự tăng giá nhiên liệu gần đây.

💡 Related words:

New /njuː/ mới

Current /ˈkɜːrənt/ hiện tại

Fresh /freʃ/ tươi, mới

Latter /ˈlætər/ sau, gần đây (thường trong bối cảnh so sánh)

📕 Short Funny Story:

A history professor started his lecture by saying, "We will now discuss the most recent archaeological discovery in Egypt, which is a tablet covered in hieroglyphs. Regarding the translation, it literally says: 'We apologize for the inconvenience. Our initial plan was a pyramid, but we ran out of material and budget, so this small tablet is the recent solution to the issue.'"

Một giáo sư lịch sử bắt đầu bài giảng của mình bằng cách nói: "Bây giờ chúng ta sẽ thảo luận về khám phá khảo cổ học gần đây nhất ở Ai Cập, đó là một tấm bia được bao phủ bởi chữ tượng hình. Về bản dịch, nó thực sự nói rằng: 'Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện. Kế hoạch ban đầu của chúng tôi là một kim tự tháp, nhưng chúng tôi đã hết vật liệu và ngân sách, vì vậy tấm bia nhỏ này là giải pháp gần đây cho vấn đề.'"

🎉 Questions for the story:

1. What was the subject of the professor's recent lecture?

Chủ đề của bài giảng gần đây của giáo sư là gì?

The most recent archaeological discovery in Egypt, which was a tablet covered in hieroglyphs.

Khám phá khảo cổ học gần đây nhất ở Ai Cập, đó là một tấm bia được bao phủ bởi chữ tượng hình.

2. What was the initial purpose of the construction mentioned on the tablet?

Mục đích ban đầu của công trình được đề cập trên tấm bia là gì?

The initial purpose was to build a pyramid.

Mục đích ban đầu là xây dựng một kim tự tháp.

3. What reason did the tablet give for the recent, smaller solution?

Tấm bia đã đưa ra lý do gì cho giải pháp nhỏ hơn, gần đây?

They ran out of material and budget, so the small tablet became the recent solution to the issue.

Họ đã hết vật liệu và ngân sách, vì vậy tấm bia nhỏ trở thành giải pháp gần đây cho vấn đề.


Paragraph - Đoạn văn

 Paragraph /ˈpærəɡræf/ đoạn văn


https://youtube.com/shorts/ZsB4XfxVfDw?si=gXXygQVr3OHOKUO6


🎎 1. Every paragraph in your essay should focus on one main idea.

Mỗi đoạn văn trong bài luận của bạn nên tập trung vào một ý chính.

2. Can you briefly summarize the first paragraph for the class?

Bạn có thể tóm tắt ngắn gọn đoạn văn đầu tiên cho cả lớp được không?

3. The rules are clearly stated in the last paragraph of the document.

Các quy tắc được nêu rõ ràng trong đoạn văn cuối cùng của tài liệu.

💡 Related words:

Section /ˈsekʃn/ phần, mục

Passage /ˈpæsɪdʒ/ đoạn (văn bản)

Chapter /ˈtʃæptər/ chương (sách)

Sentence /ˈsentəns/ câu

📕 Short Funny Story:

A student was asked to write a single paragraph summarizing an entire 300-page book. He handed in his paper, which only had two sentences. The teacher frowned. "I asked you to write a summary paragraph! This is too short!" The student shrugged. "Well, regarding the length, I used the initial two sentences of the book, which literally took me almost no time. Isn't that one way to get to the point?"

Một học sinh được yêu cầu viết một đoạn văn duy nhất tóm tắt toàn bộ một cuốn sách dày 300 trang. Cậu ta nộp bài, bài chỉ có hai câu. Giáo viên cau mày. "Cô yêu cầu em viết một đoạn văn tóm tắt! Cái này quá ngắn!" Học sinh nhún vai. "À, về độ dài, em đã sử dụng hai câu ban đầu của cuốn sách, việc đó thực sự gần như không tốn thời gian nào. Đó chẳng phải là một cách để đi thẳng vào vấn đề sao?"

🎉 Questions for the story:

1. What was the student asked to summarize?

Học sinh được yêu cầu tóm tắt cái gì?

He was asked to summarize an entire 300-page book in a single paragraph.

Cậu ta được yêu cầu tóm tắt toàn bộ một cuốn sách dày 300 trang trong một đoạn văn duy nhất.

2. What did the student's completed assignment literally contain?

Bài làm đã hoàn thành của học sinh thực sự chứa đựng điều gì?

It contained only the initial two sentences of the book.

Nó chỉ chứa hai câu ban đầu của cuốn sách.

3. What idiom did the student use to justify his short summary?

Thành ngữ nào học sinh đã sử dụng để biện minh cho bản tóm tắt ngắn của mình?

The student used the idiom "get to the point."

Học sinh đã sử dụng thành ngữ "get to the point" (đi thẳng vào vấn đề).