Material /məˈtɪriəl/ vật liệu, chất liệu; tài liệu
https://youtube.com/shorts/JPC1mI5wKS4?si=pBXlZO4Jgj3URgA7
🎎 1. The scientist is testing a new, lightweight building material.
Nhà khoa học đang thử nghiệm một vật liệu xây dựng mới, nhẹ.
2. I need to collect all the research material before starting the essay.
Tôi cần thu thập tất cả tài liệu nghiên cứu trước khi bắt đầu bài luận.
3. Cotton is a soft material used for making T-shirts.
Bông là một chất liệu mềm được sử dụng để làm áo phông.
💡 Related words:
• Substance /ˈsʌbstəns/ chất, vật chất
• Fabric /ˈfæbrɪk/ vải, chất liệu vải
• Resource /ˈriːsɔːrs/ nguồn tài nguyên, tài liệu
• Component /kəmˈpoʊnənt/ thành phần, bộ phận
📕 Short Funny Story:
A builder walked into a hardware store and asked the clerk, "Do you have any material that is completely invisible, indestructible, and makes a perfect, silent wall?" The clerk, without pausing, replied, "Yes, sir, we almost have that! It's our new initial line of 'Invisible Silence-Max' bricks. Regarding the price, it's quite expensive." The builder looked confused. "If it's invisible and silent, how do I know if you actually issue it to me?" The clerk smiled and whispered, "That's the beauty of the material! You have to take my word for it!"
Một thợ xây bước vào cửa hàng vật liệu và hỏi nhân viên bán hàng: "Bạn có vật liệu nào hoàn toàn vô hình, không thể phá hủy và tạo nên một bức tường hoàn hảo, im lặng không?" Nhân viên bán hàng, không hề ngập ngừng, trả lời: "Vâng, thưa ông, chúng tôi gần như có nó! Đó là dòng gạch 'Invisible Silence-Max' ban đầu của chúng tôi. Về giá cả, nó khá đắt." Người thợ xây trông bối rối. "Nếu nó vô hình và im lặng, làm sao tôi biết liệu bạn có thực sự cấp phát nó cho tôi không?" Nhân viên bán hàng mỉm cười và thì thầm: "Đó chính là vẻ đẹp của chất liệu này! Ông phải tin lời tôi!"
🎉 Questions for the story:
1. What three unusual qualities did the builder request the building material to have?
Người thợ xây đã yêu cầu vật liệu xây dựng phải có ba phẩm chất bất thường nào?
He requested it to be completely invisible, indestructible, and make a perfect, silent wall.
Anh ta yêu cầu nó phải hoàn toàn vô hình, không thể phá hủy và tạo nên một bức tường hoàn hảo, im lặng.
2. What humorous name did the clerk give to the new material?
Người bán hàng đã đặt tên hài hước nào cho vật liệu mới?
He called it the "Invisible Silence-Max" bricks.
Anh ta gọi đó là gạch "Invisible Silence-Max".
3. What was the central joke regarding how the man would receive the material?
Trò đùa trọng tâm liên quan đến cách người đàn ông sẽ nhận được vật liệu là gì?
The joke was that since the material is invisible and silent, the builder would simply have to take the clerk's word that he received it.
Trò đùa là vì vật liệu vô hình và im lặng, người thợ xây sẽ phải tin lời người bán hàng rằng anh ta đã nhận được nó.