Reflect - Phản chiếu

 Reflect /rɪˈflekt/ phản chiếu, suy nghĩ, phản ánh



2. 🎎 Đặt 03 câu tiếng Anh liên quan đến từ đó, dịch tiếng Việt

The still water beautifully reflects the trees and the sky.

• Mặt nước tĩnh lặng phản chiếu tuyệt đẹp những hàng cây và bầu trời.

She took some time to reflect on her career choices.

• Cô ấy đã dành thời gian để suy nghĩ về những lựa chọn nghề nghiệp của mình.

The artist's work often reflects the social issues of the time.

• Tác phẩm của người nghệ sĩ thường phản ánh các vấn đề xã hội của thời đại.

3. 💡 Các từ tiếng Anh liên quan đến từ đó (phiên âm), dịch tiếng Việt

Reflection /rɪˈflekʃn/ sự phản chiếu, sự suy nghĩ, hình ảnh phản chiếu

Reflective /rɪˈflektɪv/ phản chiếu, có tính suy tư

Reflector /rɪˈflektər/ gương phản xạ, vật phản chiếu

4. 📕 Đặt câu chuyện cười ngắn liên quan đến từ đó bằng tiếng Anh, dịch tiếng Việt

A man walks into a bar with a duck on his head. The bartender asks, "What can I get for you?" The man replies, "Just a beer for me, please." The bartender then asks, "What about the duck?" The duck squawks, "Reflect on this: I want a whisky!"

• Một người đàn ông bước vào quán bar với một con vịt trên đầu. Người pha chế hỏi, "Tôi có thể giúp gì cho anh?" Người đàn ông trả lời, "Cho tôi một ly bia thôi." Người pha chế sau đó hỏi, "Thế còn con vịt?" Con vịt kêu quàng quạc, "Hãy suy nghĩ điều này: Tôi muốn một ly whisky!"

5. 🎉 Đặt 3 câu hỏi cho câu chuyện cười đó bằng tiếng Anh và trả lời, dịch sang tiếng Việt cả câu hỏi và câu trả lời

Q1: What did the man have on his head when he walked into the bar?

• Người đàn ông có gì trên đầu khi anh ta bước vào quán bar?

A1: He had a duck on his head.

• Anh ta có một con vịt trên đầu.

Q2: What did the man order for himself?

• Người đàn ông đã gọi gì cho mình?

A2: He ordered a beer.

• Anh ta đã gọi một ly bia.

Q3: What did the duck say it wanted?

• Con vịt nói nó muốn gì?

A3: The duck said it wanted a whisky.

• Con vịt nói nó muốn một ly whisky.